Thuật ngữ trong casino là thứ không thể thiếu nếu anh em muốn tham gia trải nghiệm bất cứ tựa game nào.
Nhưng có một khó khăn mà cả người chơi mới và cũ đều gặp phải đó là đa số những thuật ngữ đặc biệt này đều bằng tiếng Anh.
Do vậy, THA BET đã tổng hợp chi tiết đầy đủ tất cả chúng theo bảng chữ cái cực dễ nhìn và ghi nhớ.
Nội Dung
Thuật ngữ trong casino bắt đầu từ A
- Arm / Thuật ngữ dùng khi chơi Craps đối với anh em tung xí ngầu vào cạnh nhưng vẫn đạt kết quả tốt.
- Action / Chỉ tổng số tiền anh em đã cược trong một ván chơi
- Add on / Hành động rút thêm chip
- Aggregate Limit / Phần thưởng mà casino phải trả cho anh em may mắn
- Aggregate Winnings / Chính sách đặc biệt cho số tiền thưởng được nhà cái đặt ra
- All or Nothing / Trong Keno, hoặc là tất cả trùng khớp và nhận thưởng hoặc là không có gì
- All in / Chơi tất tay toàn bộ số chip anh em đang có
- Ante / Việc đặt cược hoàn tất trước khi lá bài đầu tiên được chia ra trong trò Poker
Các thuật ngữ trong đánh bài bắt đầu bằng B
- Baccarat / Queen của những game bài với số người chơi lớn
- Blackjack / Trò chơi đánh bài tính điểm đơn giản
- Babies / Chỉ quân bài yếu khi đánh Xì tố
- Banker / Người chia bài
- Bankroll / Số tiền anh em đổi thành chip để đánh bài
- Barber Pole / Các đồng chip trong giỏ gồm nhiều giá trị
- Beard / Cược tiền nhưng không lộ mặt mà nhờ người khác
- Beginners’luck / Chỉ vận may của người chơi mới
- Bet / Một thể loại đánh bài khác nữa trong sòng bạc
- Betting Limit / Giới hạn cho mức cược mà anh em định đặt
- Betting Right or Wrong / Hai thuật ngữ cho game Craps chỉ việc xí ngầu bay qua mép cược và xí ngầu rơi ngược dẫn đến sai
- Betting Table / Bàn cược hay bàn chơi đánh bài
- Biased Wheel / Khi quay Roulette, có một vùng số chiến thắng nhiều hơn bình thường
- Blind Bet / Đặt tiền ngay khi bài chia xong mà không cần nhìn
- Bluff / Thủ thuật đặt bẫy người chơi khác bằng tiền
- Bones / Khi đánh Poker, chip còn được gọi là Bones
- Bonus / Món đồ được tặng kèm, có thể là phần thưởng cho anh em
- Buck / Từ chỉ việc cược 100 USD
- Buy-in / Hành động đổi từ tiền sang Chip
- Bookie / tên gọi khác của nhà cái, casino
- Bookmaker / Nhân viên nhận tiền cược do sòng bài chỉ định
- Black Book / Tay bài bị cho vào danh sách đen và không thể tham gia đặt cược nữa
- Bug / Các lá bài Xì tố
- Burn Card / Cháy bài hay việc anh em để mất bài trước khi chơi
Từ tiếng anh trong casino phổ biến từ C
- Cage / Người chuyên phụ trách giao dịch đổi tiền
- Case Money / Khoản tiền mặt mà anh em muốn sử dụng
- Capping / Hành động bí mật tăng cược khi ván chơi đã bắt đầu
- Card Shark / Từ chỉ các cao thủ sòng bạc
- Card Washing / Việc đảo hay trộn bài của Dealer
- Carpet Joints / Những sòng bạc 5 sao sang trọng
- Case Bet / Giống All in
- Cashier’s Cage / Quầy đổi tiền sang check ngay khi bước vào casino
- Casino Advantage / Lợi thế mà sòng bài sở hữu
- Chase / Cược thêm vào ván mới để gỡ vốn
- Cheques / Tên gọi khác của Chip
- Chips / Đồng tiền đặc biệt được sử dụng khi đặt cược tại casino
- Cold / Thuật ngữ dùng để chỉ anh em thua liên tục
- Credits / Một loại thẻ cho phép anh em sử dụng tiền trong đó
- Crossfire / Khi người chia bài nói chuyện phiếm cùng nhau
- Croupier / Một cách gọi khác nữa của Dealer
- Caller / Quản lý hoặc đại diện cho sòng bạc
- Cut Card / Loại thẻ từ nhựa dùng để chia bài do Dealer sử dụng
- Color Up / Lên màu chỉ việc tăng giá trị cho các đồng tiền casino
- Casino Rewards / Trường hợp anh em chơi cược lớn, nhà cái sẽ có chính sách chiết khấu
- Cash-Out / Rút tiền ra khỏi bàn cược hay sòng bài
Từ vựng tiếng anh trong casino bằng D
- Dog Player / Chỉ anh em quyết định đặt cửa dưới
- Deuce / Từ chỉ số 2 khi lắc xí ngầu
- Dead man’s hand / Khi chơi Blackjack, anh em sở hữu đôi A và đôi 8 xấu
- Draw / Từ vựng chỉ việc anh em rút bài trên bàn
- Dog / Những anh em ở thế yếu hơn sẽ bị gọi là Dog
Từ vựng tiếng anh về casino bắt đầu với E
- Edge / Ngược lại với Dog là các anh em có ưu thế
- Eighty-Six or 86 / Yêu cầu khách hàng tuân thủ quy tắc mà casino đặt ra
- Eye in the Sky / Việc quản lý theo dõi nhân viên trong ca làm việc
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành casino từ F
- Face Card / Các lá bài hình gồm J, Q, K
- Field Bet / Khi chơi Craps, nếu xí ngầu có kết quả là 2 – 3 – 4 – 9 – 10 – 11 – 12
- Fish / Anh em là con mồi cho các nhà con khác vì thua quá nhiều
- Flat Top / Khi chơi máy slot với khoản tiền lớn cố định
- Full House / Trong tổ hợp 5 quân bài, anh em sở hữu 1 bộ ba và 1 bộ đôi cùng chất
Các từ vựng phổ biến từ H
- House / Tên gọi khác của nhà cái
- Hole card / Khi chơi Blackjack, Dealer có một lá bài úp gọi là Hole Card
- Hand / Tổng quân bài anh em được chia
- House Advantage / Chỉ lợi thế của nhà cái khi chơi Craps hay Roulette
- Hit / Chỉ việc rút lá bài thứ ba khi chơi Xì dách
Một số từ chuyên ngành casino từ I
- Insurance / Khi chơi Xì dách, anh em có quyền chọn cược bảo hiểm nếu lá bài ngửa của Dealer tốt
Các thuật ngữ sòng bạc bắt đầu từ K
- Jacks or Better / Chỉ việc anh em sở hữu quân J hoặc thậm chí cao hơn
- Juice / Số tiền hoa hồng của người chia bài hoặc sòng bạc
- Jackpot / Chỉ mức tiền thưởng cao nhất trong máy game
- Junket / Một số các dịch vụ đi kèm khác cho khách hàng
- Jack / Quân bài hình J
Tổng hợp danh sách thuật ngữ từ L
- Loss Bet / Anh em chọn cửa cược khác nhà cái
- Loyalty Scheme / Một số ưu đãi và khuyến mãi
- Lobby / Khi chơi đánh bài online, Lobby là sảnh chờ
- Layout / Chỉ mặt bàn cược
Các từ vựng đánh bài bắt đầu bằng M
- Match Play / Cụm từ cho một cuộc thi về đánh bài
- Marker / Là những người chơi được chấp nhận
- Martingale / Chiến thuật chơi gấp thếp
- Maximum Bet / Mức tối đa cho số tiền cược
- Minimum Bet / Mức tiền cược tối thiểu
- Mechanic / Từ chỉ hành vi gian lận của khách hàng
- Multiplayer Games / Các game cho phép nhiều người chơi tham gia
- Multi-Hand Games / Chỉ trò chơi kéo dài trong nhiều ván
Thuật ngữ trong casino bắt đầu từ N
- Nickel / Thuật ngữ chỉ việc đặt cược 500 USD
- Natural / Việc anh em thắng một cách ngẫu nhiên ngay khi vừa được chia bài
Các thuật ngữ bắt đầu từ O
- Odds / Chỉ tỷ lệ thắng cuộc của anh em
- On Tilt / Hành động ra tiền cực tự tin
- Overlay / Khi anh em có ưu thế hơn khi chọn kèo cược so với nhà cái
Những từ hay dùng bắt đầu với P
- Push / Từ chỉ kết quả hòa khi cả người chơi và nhà cái đều được 7 điểm
- Pot / Ô đặt tiền cược ở chính giữa bàn
- Punto Banco / Punto là người chơi còn Banco là nhà cái trong Baccarat
Từ chuyên ngành cho sòng bài bằng R
- River / Vòng chia bài cuối cùng của Xì tố
- Random Number Generator / Chỉ việc sắp xếp một cách ngẫu nhiên của các con số khi chơi game slot
Ngôn ngữ sòng bạc bắt đầu từ S
- Showdown / Ngôn ngữ đặc biệt chỉ việc lật ngửa bài của anh em cho người chơi khác cùng xem
- Spinner / Từ đơn chỉ một chuỗi các trận thắng một cách khó tin
- Suit / Phương pháp đánh bài của mỗi người
- Spade / Chỉ những lá bài có chất Bích
- Sticky Bonus / Số tiền chơi mà anh em không được quyền rút ra
Các thuật ngữ mở đầu bằng V
- VIP / Chỉ số người chơi lớn được nhà cái ưu ái
Từ vựng trong casino bắt đầu với W
- Whale / Một tên gọi khác của những khách hàng lớn
- Wagering Requirements / Khoản tiền nhỏ nhất anh em phải nạp khi chơi tại sòng bài online
Lời kết
Như vậy, bài viết đã chia sẻ tới anh em toàn bộ các thuật ngữ trong casino phổ biến và thông dụng nhất.
Tuy chúng tương đối nhiều nhưng anh em hoàn toàn có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo sau một thời gian thi đấu nhất định.